試む
こころむ「THÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Cố gắng

Bảng chia động từ của 試む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試む/こころむむ |
Quá khứ (た) | 試んだ |
Phủ định (未然) | 試まない |
Lịch sự (丁寧) | 試みます |
te (て) | 試んで |
Khả năng (可能) | 試める |
Thụ động (受身) | 試まれる |
Sai khiến (使役) | 試ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試む |
Điều kiện (条件) | 試めば |
Mệnh lệnh (命令) | 試め |
Ý chí (意向) | 試もう |
Cấm chỉ(禁止) | 試むな |
試む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試む
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
国試 こくし
kì thi quốc gia
試訳 しやく
sự dịch thử
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
院試 いんし
kỳ thi tuyển sinh cao học