国試
こくし「QUỐC THÍ」
☆ Danh từ
Kì thi quốc gia

国試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国試
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ