院試
いんし「VIỆN THÍ」
☆ Danh từ
Kỳ thi tuyển sinh cao học

院試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 院試
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大学院入試 だいがくいんにゅうし
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen