試乗
しじょう「THÍ THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lái thử ( lái thử xe máy, ô tô)

Bảng chia động từ của 試乗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試乗する/しじょうする |
Quá khứ (た) | 試乗した |
Phủ định (未然) | 試乗しない |
Lịch sự (丁寧) | 試乗します |
te (て) | 試乗して |
Khả năng (可能) | 試乗できる |
Thụ động (受身) | 試乗される |
Sai khiến (使役) | 試乗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試乗すられる |
Điều kiện (条件) | 試乗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試乗しろ |
Ý chí (意向) | 試乗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試乗するな |
試乗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試乗
試乗車 しじょうしゃ
mô hình phô diễn (ô tô)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
乗 じょう
counter for vehicles
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
乗す のす
Cho lên ( thuyền )
乗継 のりつぎ
quá cảnh