試作
しさく「THÍ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc thử chế tạo; thử chế tạo.

Bảng chia động từ của 試作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試作する/しさくする |
Quá khứ (た) | 試作した |
Phủ định (未然) | 試作しない |
Lịch sự (丁寧) | 試作します |
te (て) | 試作して |
Khả năng (可能) | 試作できる |
Thụ động (受身) | 試作される |
Sai khiến (使役) | 試作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試作すられる |
Điều kiện (条件) | 試作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試作しろ |
Ý chí (意向) | 試作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試作するな |
試作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試作
試作版 しさくばん
bản dùng thử
試作品 しさくひん
sản phẩm thử nghiệm
試作機 しさくき
nguyên mẫu (e.g. bay)
試作車 しさくしゃ
ô tô được sản xuất thử nghiệm
試作環境 しさくかんきょう
môi trường chạy thử
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.