Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試作品
しさくひん
sản phẩm thử nghiệm
試作 しさく
việc thử chế tạo; thử chế tạo.
作品 さくひん
bản đàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
試作版 しさくばん
bản dùng thử
試作機 しさくき
nguyên mẫu (e.g. bay)
試作車 しさくしゃ
ô tô được sản xuất thử nghiệm
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
「THÍ TÁC PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích