Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
近距離 きんきょり
khoảng cách gần; cự ly gần
偵察 ていさつ
trinh sát.
至近距離 しきんきょり
phạm vi thẳng
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
近日点距離 きんじつてんきょり
khoảng cách điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
試作機 しさくき
nguyên mẫu (e.g. bay)