試写会
ししゃかい「THÍ TẢ HỘI」
☆ Danh từ
Buổi chiếu thử phim, pre-release
映画
の
試写会
試写会
Buổi chiếu thử phim

試写会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試写会
試写 ししゃ
Sự xem trước, chiếu thử (phim ảnh) trước khi phát công khai
初号試写 しょごうししゃ
first screening, preview of movie
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát