試写
ししゃ「THÍ TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem trước, chiếu thử (phim ảnh) trước khi phát công khai

Bảng chia động từ của 試写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試写する/ししゃする |
Quá khứ (た) | 試写した |
Phủ định (未然) | 試写しない |
Lịch sự (丁寧) | 試写します |
te (て) | 試写して |
Khả năng (可能) | 試写できる |
Thụ động (受身) | 試写される |
Sai khiến (使役) | 試写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試写すられる |
Điều kiện (条件) | 試写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試写しろ |
Ý chí (意向) | 試写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試写するな |
試写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試写
試写会 ししゃかい
buổi chiếu thử phim, pre-release
初号試写 しょごうししゃ
first screening, preview of movie
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy