試掘
しくつ「THÍ QUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đào thăm dò

Bảng chia động từ của 試掘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試掘する/しくつする |
Quá khứ (た) | 試掘した |
Phủ định (未然) | 試掘しない |
Lịch sự (丁寧) | 試掘します |
te (て) | 試掘して |
Khả năng (可能) | 試掘できる |
Thụ động (受身) | 試掘される |
Sai khiến (使役) | 試掘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試掘すられる |
Điều kiện (条件) | 試掘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試掘しろ |
Ý chí (意向) | 試掘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試掘するな |
試掘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試掘
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
試掘権 しくつけん
quyền thăm dò để tìm quặng, quyền khai thác thử (mỏ)
試掘者 しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
希少資源の調査・試掘・採掘 きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
掘採 くっさい
khai thác quặng