試料
しりょう「THÍ LIÊU」
☆ Danh từ
Mẫu thử; mẫu để kiểm tra phân tích

Từ đồng nghĩa của 試料
noun
試料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試料
分析試料調製法 ぶんせきしりょーちょーせーほー
phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích
錐体静脈洞試料採取 すいたいじょーみゃくどーしりょーさいしゅ
lấy mẫu xoang hình chóp
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.