試筆
しひつ「THÍ BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầu xuân khai bút (vào ngày mồng hai tháng giêng)

Bảng chia động từ của 試筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試筆する/しひつする |
Quá khứ (た) | 試筆した |
Phủ định (未然) | 試筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 試筆します |
te (て) | 試筆して |
Khả năng (可能) | 試筆できる |
Thụ động (受身) | 試筆される |
Sai khiến (使役) | 試筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試筆すられる |
Điều kiện (条件) | 試筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試筆しろ |
Ý chí (意向) | 試筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試筆するな |
試筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試筆
筆記試験 ひっきしけん
cuộc thi viết.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công