筆記試験
ひっきしけん「BÚT KÍ THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Cuộc thi viết.

Từ trái nghĩa của 筆記試験
筆記試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆記試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
筆記 ひっき
bút kí; việc viết bút kí
試筆 しひつ
đầu xuân khai bút (vào ngày mồng hai tháng giêng)
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
筆記体 ひっきたい
Kiểu viết thảo.
筆記帳 ひっきちょう
Sổ tay.