Các từ liên quan tới 試製八十一粍無反動砲
無反動砲 むはんどうほう
súng không giật (dội lại), đại bác không giật
粍 みりめいとる ミリメートル ミリメーター みりめーとる
milimet (mm)
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
む。。。 無。。。
vô.
無反動銃 むはんどうじゅう
dội lại súng trường
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
試製 しせい
sản xuất thử nghiệm (trồng trọt, v.v.)