Các từ liên quan tới 試製四式七糎噴進砲
糎 サンチ せんち
centimet
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
試製 しせい
sản xuất thử nghiệm (trồng trọt, v.v.)
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
噴射式 ふんしゃしき
ống phun dầu
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
四十七士 よんじゅうななし
bốn mươi bảy võ sĩ trung thành với chủ cũ