試適
してき「THÍ THÍCH」
Răng mẫu (sản phẩm làm thử)

試適 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試適
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
適合性試験 てきごうせいしけん
kiểm tra sự phù hợp
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp