Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 試験にでる英単語
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
英単語 えいたんご
từ tiếng anh
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
英語に秀でる えいごにひいでる
vượt trội về tiếng Anh, giỏi về tiếng Anh hơn
単体試験 たんたいしけん
kiểm thử mức đơn vị
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh