試験の答案を調べる
しけんのとうあんをしらべる
Chấm bài thi.

試験の答案を調べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験の答案を調べる
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
口答試験 こうとうしけん
vấn đáp.
答案 とうあん
giấy thi; giấy ghi câu trả lời
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
試案 しあん
kế hoạch, đề án dự kiến
協調試験法 きょうちょうしけんほう
phương thức kiểm thử kết hợp
調べる しらべる
chấm
試験を受ける しけんをうける
đi thi