Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
分析試験 ぶんせきしけん
sự xét nghiệm
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
分散試験法 ぶんさんしけんほう
phương pháp kiểm thử phân tán