分析試験
ぶんせきしけん「PHÂN TÍCH THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Sự xét nghiệm

分析試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
試験分娩 しけんぶんべん
thử nghiệm chuyển dạ
分散試験法 ぶんさんしけんほう
phương pháp kiểm thử phân tán
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
分析 ぶんせき
sự phân tích
分析試料調製法 ぶんせきしりょーちょーせーほー
phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích