試験化成品
しけんかしげるしな
Hóa chất thí nghiệm.

試験化成品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験化成品
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
化成品 かせいひん
hóa chất.
風化試験 ふうかしけん
sự thử ngoài trời
化学試験 かがくしけん
thí nghiệm hóa học
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
試験対策用品 しけんたいさくようひん
đồ dùng chuẩn bị cho kỳ thi