試験地獄
しけんじごく「THÍ NGHIỆM ĐỊA NGỤC」
☆ Danh từ
(lối vào) địa ngục kỳ thi

試験地獄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験地獄
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
受験地獄 じゅけんじごく
kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử.
実地試験 じっちしけん
thực hành kiểm tra
地獄 じごく
địa ngục
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó