試験間近
しけん まぢか「THÍ NGHIỆM GIAN CẬN」
Gần đến kì thi
試験間近で、あれこれ悩んでも仕方がないだろう。

試験間近 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験間近
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験期間 しけんきかん
sự thử (sự thử) thời kỳ
中間試験 ちゅうかんしけん
kỳ thi giữa kỳ
システム試験時間 システムしけんじかん
thời gian kiểm tra hệ thống
プログラム試験時間 プログラムしけんじかん
thời gian chạy thử chương trình
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
間近 まぢか まじか
phía trước; sắp tới; sắp sửa, cận kề