Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詩人追放論
詩論 しろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật thơ; lý thuyết (của) nghệ thuật thơ
追放 ついほう
sự đuổi đi; sự trục xuất
詩人 しじん
nhà thơ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng