Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
詩 し
thi
詩的 してき
thơ ca
原詩 げんし
bài thơ nguyên bản
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
哀詩 あいし
Thơ buồn.
詩仙 しせん
nhà thơ lớn
譚詩 たんし
thơ balat