詩的破格
してきはかく「THI ĐÍCH PHÁ CÁCH」
☆ Danh từ
Ngoại lệ thơ ca

詩的破格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詩的破格
詩的 してき
thơ ca
破格 はかく
phá cách ( khác với thường lệ và tiêu chuẩn)
破壊的 はかいてき
phá hủy; có tính chất phá hoại
詩的許容 してききょよう
cho phép sử dụng ngôn ngữ phong phú trong văn thơ
詩的正義 してきせいぎ
công lý đầy chất thơ (ý chỉ sự trừng phạt/khen thưởng xứng đáng, thưởng thiện phạt ác)
価格破壊 かかくはかい
sự phá giá
目的格 もくてきかく
(ngôn ngữ học) cách mục đích
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.