Các từ liên quan tới 詭弁学派、四ッ谷先輩の怪談。
詭弁学派 きべんがくは
trường phái ngụy biện (triết học)
詭弁 きべん
ngụy biện.
怪談 かいだん
chuyện kinh dị, chuyện ma
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
詭弁家 きべんか
nhà ngụy biện
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
談林派 だんりんは
trường phái Danrin (một trường phái thơ haikai do nhà thơ Nishiyama Sōin sáng lập)