Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詮索 せんさく
sự điều tra nghiên cứu
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
所詮 しょせん そせん
rốt cuộc
詮議 せんぎ
thảo luận; kỳ thi
詮方 せんかた
yêu cầu những phương tiện
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.