Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詮術
所詮 しょせん そせん
rốt cuộc
詮議 せんぎ
thảo luận; kỳ thi
詮索 せんさく
sự điều tra nghiên cứu
詮方 せんかた
yêu cầu những phương tiện
詮ない せんない
không thể tránh được
詮無い せんない
không thể tránh được
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.