類話
るいわ「LOẠI THOẠI」
☆ Danh từ
Câu chuyện tương tự

類話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
類 るい
loại; chủng loại.
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại