話が合う
はなしがあう「THOẠI HỢP」
☆ Cụm từ
Thảo luận, trao đổi

話が合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話が合う
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話し合う はなしあう
bàn bạc; bàn luận; thảo luận; trao đổi
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
話合い はなしあい
sự thảo luận; sự trao đổi; sự bàn bạc.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau