話し方
はなしかた「THOẠI PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách nói chuyện
話し方からすると、彼は、東京の人ではないようだ。
Xét từ cách nói chuyện, hình như anh ấy không phải là người Tokyo.

Từ đồng nghĩa của 話し方
noun
話し方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話し方
話し方を違える はなしかたをちがえる
cải trang một có lời nói
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
仕方話 しかたばなし
nói với những cử chỉ
対話方式 たいわほうしき
chế độ giao tiếp
四方山話 よもやまばなし
chuyện đó đây, chuyện bốn phương, chuyện trên trời dưới đất
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.