話法
わほう「THOẠI PHÁP」
☆ Danh từ
Sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại

Từ đồng nghĩa của 話法
noun
話法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話法
視話法 しわほう
bài nói trực quan
指話法 しわほう
việc dùng cử chỉ để nói với người điếc
口話法 こうわほう くちわほう
phương pháp truyền miệng
手話法 しゅわほう
ra hiệu ngôn ngữ
直接話法 ちょくせつわほう
phương pháp trích dẫn trực tiếp
間接話法 かんせつわほう
(ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây