手話法
しゅわほう「THỦ THOẠI PHÁP」
☆ Danh từ
Ra hiệu ngôn ngữ

手話法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手話法
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法話 ほうわ
bài giảng pháp
話法 わほう
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
手話 しゅわ
ra hiệu ngôn ngữ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.