間接話法
かんせつわほう「GIAN TIẾP THOẠI PHÁP」
☆ Danh từ
(ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp

間接話法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接話法
直接話法 ちょくせつわほう
phương pháp trích dẫn trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
間接撮影法 かんせつさつえいほう
fluoroscopy (phương pháp)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法話 ほうわ
bài giảng pháp
話法 わほう
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại