該当事項
がいとうじこう「CAI ĐƯƠNG SỰ HẠNG」
☆ Danh từ
Các hạng mục tương ứng

該当事項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 該当事項
当該 とうがい
thích hợp; phù hợp
該当 がいとう
sự tương ứng; sự liên quan; sự tương thích
該当者 がいとうしゃ
người có liên quan
該当なし がいとうなし
không áp dụng
該当する がいとう
tương ứng; liên quan; tương thích
当該官庁 とうがいかんちょう
cấp chính quyền có liên quan
当該人物 とうがいじんぶつ
người thích hợp; người có đủ thẩm quyền.
当該地域 とうがいちいき
khu vực thích hợp