Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詳細を見る
しょう さいをみる
Xem chi tiết, view detail
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
詳細を詰める しょうさいをつめる
tóm gọn chi tiết
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
内部詳細 ないぶしょうさい
chi tiết nội bộ
Đăng nhập để xem giải thích