詳記
しょうき「TƯỜNG KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghi chép (mô tả) chi tiết

Từ trái nghĩa của 詳記
Bảng chia động từ của 詳記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詳記する/しょうきする |
Quá khứ (た) | 詳記した |
Phủ định (未然) | 詳記しない |
Lịch sự (丁寧) | 詳記します |
te (て) | 詳記して |
Khả năng (可能) | 詳記できる |
Thụ động (受身) | 詳記される |
Sai khiến (使役) | 詳記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詳記すられる |
Điều kiện (条件) | 詳記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詳記しろ |
Ý chí (意向) | 詳記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詳記するな |
詳記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詳記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
chú thích chi tiết
詳査 しょうさ
điều tra chi tiết
詳密 しょうみつ
phút; chi tiết; tinh tế
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết
詳説 しょうせつ
trình bày chi tiết giải thích
詳察 しょうさつ
Pamfơlê, cuốn sách nhỏ