誇らか
ほこらか「KHOA」
☆ Tính từ đuôi な
Tự hào

誇らか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇らか
誇らしい ほこらしい
tự hào; tự mãn; tự khoe; đắc ý
誇らしげ ほこらしげ
tự hào, chiến thắng, khoe khoang
誇大 こだい
phóng đại; khoa trương
誇示 こじ
sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
誇色 こしょく
vẻ mặt tự đắc
誇張 こちょう
sự khoa trương; sự phóng đại; sư thổi phồng; khoa trương; phóng đại; thổi phồng; cường điệu; bốc phét; khoác lác
誇り ほこり
niềm tự hào; niềm kiêu hãnh.
誇る ほこる
tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo.