誇大
こだい「KHOA ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phóng đại; khoa trương
販売
のための
誇大宣伝
Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng
その
誇大広告
を
信
じ
込
む
Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó
誇大広告
Quảng cáo phóng đại (khoa trương)
Sự phóng đại; sự khoa trương.

誇大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇大
誇大宣伝 こだいせんでん
quảng cáo phóng đại
誇大妄想 こだいもうそう
sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
誇大広告 こだいこうこく
quảng cáo quá mức
誇大妄想狂 こだいもうそうきょう
kẻ khoác lác
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á