Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誉の家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
国の誉れ くにのほまれ
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước.
毀誉 きよ
khen ngợi
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
誉れ ほまれ
danh dự; thanh danh
声誉 せいよ
danh tiếng; thanh danh; sự gửi; danh dự và sự phân biệt
名誉 めいよ
có danh dự