認印
にんいん みとめいん「NHẬN ẤN」
☆ Danh từ
Ấn, dấu riêng của một người; con dấu cá nhân

認印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認印
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
認印付き指輪 みとめいんつきゆびわ
vòng khắc dấu
認め印 みとめいん
con dấu (thay cho chữ ký).
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
音認 おんにん
xác nhận bằng âm thanh
高認 こうにん
kỳ thi chứng nhận trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông, kỳ thi trung học phổ thông
失認 しつにん
suy giảm khả năng nhận thức
体認 たいにん
thể nghiệm, tự lĩnh hội