高認
こうにん「CAO NHẬN」
☆ Danh từ
Kỳ thi chứng nhận trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông, kỳ thi trung học phổ thông

高認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高認
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高視認レインウェア こうしにんレインウェア
quần áo mưa phản quang
高次認知機能 こうじにんちきのう
chức năng nhận thức cao
高視認性作業服 こうしにんせいさぎょうふく
bộ đồ bảo hộ có phản quang
高視認性安全服 こうしにんせいあんぜんふく
trang phục bảo hộ có phản quang
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.