失認
しつにん「THẤT NHẬN」
Suy giảm khả năng nhận thức
失認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失認
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
相貌失認 そうぼうしつにん
mất nhận thức khuôn mặt
視空間失認 しくうかんしつにん
visuospatial agnosia
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
音認 おんにん
xác nhận bằng âm thanh
高認 こうにん
kỳ thi chứng nhận trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông, kỳ thi trung học phổ thông
体認 たいにん
thể nghiệm, tự lĩnh hội
追認 ついにん
Sự phê chuẩn; sự xác nhận