Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 認定職業訓練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
少数民族の職業訓練 しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん
Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số.
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
訓練所 くんれんじょ くんれんしょ
huấn luyện trường học