Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
臨床検査技師 りんしょうけんさぎし
kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng
衛生検査技師 えいせいけんさぎし
nhà công nghệ học y học
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu