Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認知的予備力 にんちてきよびりょく
dự trữ nhận thức
予備知識 よびちしき
kiến thức nền; kiến thức cần trước hết
認知機能 にんちきのう
chức năng nhận biết
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
予備 よび
dự bị
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
高次認知機能 こうじにんちきのう
chức năng nhận thức cao
認知機能低下 にんちきのうていか
rối loạn chức năng nhận thức