予備知識
よびちしき「DƯ BỊ TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức nền; kiến thức cần trước hết

予備知識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予備知識
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
予備 よび
dự bị
認知的予備力 にんちてきよびりょく
dự trữ nhận thức
予知 よち
sự tiên tri; sự dự đoán
知識 ちしき
chữ nghĩa
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備科 よびか
hướng trường dự bị