認知的予備力
にんちてきよびりょく
Dự trữ nhận thức
認知的予備力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認知的予備力
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị
予備知識 よびちしき
kiến thức nền; kiến thức cần trước hết
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
予備的意見 よびてきいけん
dự kiến.
予備 よび
dự bị
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
知的能力 ちてきのうりょく
một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó