誓詞
せいし「THỆ TỪ」
☆ Danh từ
Thề (nguyện); lời thề; vật đặt cược

誓詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓詞
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
誓紙 せいし
viết lời thề
誓い ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
偽誓 ぎせい にせちかい
sự thề ẩu; lời thề ẩu, sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản bội lời thề
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
宣誓 せんせい
lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.